Có 2 kết quả:

跳弹 tiào dàn ㄊㄧㄠˋ ㄉㄢˋ跳彈 tiào dàn ㄊㄧㄠˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ricochet

Từ điển Trung-Anh

ricochet